Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinhd doanh - 0971.250.627 Mr.Hoàng

Chat Zalo - 0971.250.627

Mail báo giá - huyhoang.0971250627@gmail.com
Dòng xe Hot
Mitsubishi Attrage MT Euro 5
Mitsubishi Attrage CVT Euro 5
Mitsubishi Xpander AT ECO
Mitsubishi Xpander AT PREMIUM
Mitsubishi Xpander Cross
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2024
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x2 AT
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x4 AT
https://www.facebook.com/Mitsubishi.KienGiang.0971
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Sản phẩm
Mitsubishi Xforce Premium
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.390 x 1.810 x 1.660 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.650 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 105PS /6.000 (Rpm) Mômen xoắn cực đại : 1141Nm /4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 42 (L) Hộp số: Số tự động vô cấp
Mitsubishi Xforce GLX
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.390 x 1.810 x 1.660 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.650 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 105PS /6.000 (Rpm) Mômen xoắn cực đại : 1141Nm /4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 42 (L) Hộp số: Số tự động vô cấp
Mitsubishi Xforce Exceed
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.390 x 1.810 x 1.660 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.650 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 105PS /6.000 (Rpm) Mômen xoắn cực đại : 1141Nm /4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 42 (L) Hộp số: Số tự động vô cấp
Mitsubishi Xforce Ultimate
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.390 x 1.810 x 1.660 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.650 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 105PS /6.000 (Rpm) Mômen xoắn cực đại : 1141Nm /4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 42 (L) Hộp số: Số tự động vô cấp
Hướng Dẫn sử dụng xe Xpander
Mitsubishi Xpander MT 2024
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm) Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L) Hộp số: Số tự động 4 cấp
Mitsubishi Attrage CVT Premium
Mua xe Mitsubishi Attrage - gói phụ kiện 10 triệu của hảng. Hỗ trợ làm Toàn Bộ Thủ Tục Đăng Ký Xe, Bấm Số, Đăng Kiểm, Hồ Sơ Vay Mua Xe Trả Góp,..Một Cách Nhanh Chóng Giao xe ngay, Xe có 3 màu gồm: Trắng, Xám, Đỏ.
Mitsubishi Attrage MT Euro 5
Mua xe Mitsubishi Attrage - Xe Nhập khẩu Thái Lan Hỗ trợ làm Toàn Bộ Thủ Tục Đăng Ký Xe, Bấm Số, Đăng Kiểm, Hồ Sơ Vay Mua Xe Trả Góp,..Một Cách Nhanh Chóng Giao xe ngay, Xe có 3 màu gồm: Trắng, Xám, Đỏ.
Mitsubishi Attrage CVT Euro 5
Mua xe Mitsubishi Attrage - (Trị giá 46 triệu VNĐ). Hỗ trợ làm Toàn Bộ Thủ Tục Đăng Ký Xe, Bấm Số, Đăng Kiểm, Hồ Sơ Vay Mua Xe Trả Góp,..Một Cách Nhanh Chóng Giao xe ngay, Xe có 3 màu gồm: Trắng, Xám, Đỏ.
Mitsubishi Xpander AT ECO
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.500 x 1.800 x 1.750 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm) Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L) Hộp số: Số tự động 4 cấp
Mitsubishi Xpander AT PREMIUM
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.595 x 1.800 x 1.750 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm) Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L) Hộp số: Số tự động 4 cấp
Mitsubishi Xpander Cross
- Chiều dài tổng thể tăng 95mm
- Khoảng sáng gầm 225 mm
- Hệ thống treo nâng cấp
- Mâm xe 17-inch thiết kế mới
- Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED dạng T-Shape
- Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Vô lăng 4 chấu thiết kế thể thao
- Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
- Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
- Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
- Nội thất da cao cấp Đen & Xanh Navy
- Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2024
Mua xe Mitsubishi Outlander - Hỗ trợ thuế trước bạ 50%, bộ ghế da cao cấp, và gói phụ kiện theo xe chính hãng. Hỗ trợ làm Toàn Bộ Thủ Tục Đăng Ký Xe, Bấm Số, Đăng Kiểm, Hồ Sơ Vay Mua Xe Trả Góp,..Một Cách Nhanh Chóng Giao xe ngay, Xe có 5 màu gồm: Trắng, Xám, Đen, Nâu, Đỏ
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024
Mua xe Mitsubishi Outlander - Giảm thuế trước bạ 50% +camera 360 độ và gói phụ kiện chính hãng Hỗ trợ làm Toàn Bộ Thủ Tục Đăng Ký Xe, Bấm Số, Đăng Kiểm, Hồ Sơ Vay Mua Xe Trả Góp,..Một Cách Nhanh Chóng Giao xe ngay, Xe có 5 màu gồm: Trắng, Xám, Đen, Nâu, Đỏ
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x2 AT
Pajero GLS D2 AT Giảm tiền mặt (35 triệu), Hỗ trợ 1 phần thuế trước bạ ( 56 triệu ), Gói Phụ Kiện 10 triệu. New Mitsubishi Pajero Sport Công suất cực đại: 181/3500 PS/Rpm Mômen xoắn cực đại: 430/2500 N.m/Rpm Tốc độ cực đại: 180 Km/h
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x4 AT
Pajero Sport Dàu 4x4 AT Giảm giá tiền măt (85 triệu), khuyến mãi Hỗ trợ thuế ( 25 triệu), bảo hiểm vật chất thân xe, Gói phụ kiện 10 triệu New Mitsubishi Pajero Sport Công suất cực đại: 181/3500 PS/Rpm Mômen xoắn cực đại: 430/2500 N.m/Rpm Tốc độ cực đại: 180 Km/h
Mitsubishi Triton 4X2 AT PREMIUM 2024
Trang thiết bị
- Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
- Đèn định vị LED L-Shape
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Mâm xe hợp kim 18-inch
- Chất liệu ghế da sang trọng
- Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
Mitsubishi Triton 4X4 AT ATHLETE 2024
Trang thiết bị
- Kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm
- Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS)
- 07 chế độ lái: Đường trường, Đường tuyết (trơn trượt), Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, Đường cát, Đường gồ ghề, ECO
- Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
- Đèn định vị LED L-Shape
- Mâm hợp kim 18-inch
- Hệ dẫn động Super Select 4WD-II
- Khóa vi sai cầu sau
- Hộp số tự động 6 cấp
- Cảm biến áp suất lốp TPMS
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Chất liệu ghế da phối da lộn sang trọng
- Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
Mitsubishi Triton GLX 2024
Trang thiết bị
- Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Mâm xe hợp kim 16-inch
- Màn hình giải trí 8-inch
- Camera lùi
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới