Mitsubishi Xforce Exceed

Mitsubishi Xforce Exceed

(1 đánh giá)

XFORCE

Indonesia

3 năm hoặc 100.000 Km

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.390 x 1.810 x 1.660 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.650 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 105PS /6.000 (Rpm) Mômen xoắn cực đại : 1141Nm /4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 42 (L) Hộp số: Số tự động vô cấp

640,000,000 đ

640,000,000 đ

MUA NGAY THÊM VÀO GIỎ HÀNG

HOTLINE TƯ VẤN : 0971250627

BẢNG GIÁ XE XFORCE - CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT

Phiên bản Giá bán lẻ
Xforce GLX 599.000.000  -  Miễn phí bảo dưỡng 1 Năm
Xforce Exceed 640.000.000

Miễn phí bảo dưỡng 1 Năm

Xforce Premium 

680.000.000 

Miễn phí bảo dưỡng 1 Năm

Xforce Ultimate Miễn phí bảo dưỡng 1 Năm

Hỗ trợ làm Toàn Bộ Thủ Tục Đăng Ký Xe, Bấm Số, Đăng Kiểm, Hồ Sơ Vay Mua Xe Trả Góp,..Một Cách Nhanh Chóng

Trang thiết bị
  • Kích thước tổng thể 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
  • Màn hình giải trí 12,3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
  • Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa
  • Cốp đóng, mở điện rảnh tay
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao): 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
  • Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở): 2.650 mm
  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,2 m
  • Khoảng sáng gầm xe: 222 mm
  • Trọng lượng không tải: 1.240 kg
  • Số chỗ ngồi: 5

ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH

  • Loại động cơ Xăng: 1.5L MIVEC
  • Công suất cực đại: 105PS /6.000Rpm
  • Mômen xoắn cực đại: 141Nm /4.000Rpm
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 42L
  • Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị): 6,51 / 8,11 / 5,58 (L/100Km)

TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO

  • Hộp số Hộp số tự: động vô cấp
  • Truyền động: Cầu trước
  • Hệ thống treo trước: Kiểu MacPherson
  • Hệ thống treo sau: Thanh xoắn
  • Kích thước lốp xe trước/sau: 225/50R18
  • Phanh trước: Đĩa tản nhiệt
  • Phanh sau: Đĩa

NGOẠI THẤT

  • Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED
  • Đèn sương mù phía trước LED 
  • Đèn LED chiếu sáng ban ngày 
  • Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
  • Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
  • Kính chiếu hậu Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe

NỘI THẤT 

  • Tay lái trợ lực điện
  • Vô lăng và cần số bọc da
  • Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
  • Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

  • Bảng điều khiển: Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu

  • Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch

  • Hệ thống điều khiển hành trình 
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hoà nhiệt độ Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Công nghệ lọc không khí nanoe™ X

  • Cửa gió phía sau cho hành khách 
  • Chất liệu ghế

  • Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)

  • Hệ thống sạc điện thoại không dây

  • Đèn nội thất
  • Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
  • Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
  • Số lượng loa 6 loa
  • Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai USB Type A và Type C

AN TOÀN

Túi khí an toàn 6 Túi khí

  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  •  Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
  • Camera lùi
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)
  • Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
  • Cảm biến sau xe
  • Chốt cửa tự động

 

XFORCE MÀU ĐỎ

 

 

 

 

 

 

XFORCE MÀU XÁM TITAN

 

 

 

XFORCE MÀU TRẮNG

 

 

XFORCE MÀU ĐEN

 

 

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Mitsubishi Xforce Premium

Mitsubishi Xforce Premium

680,000,000 VND 2,732 lượt
THÊM VÀO GIỎ HÀNG
Mitsubishi Xforce GLX

Mitsubishi Xforce GLX

599,000,000 VND 390 lượt
THÊM VÀO GIỎ HÀNG

Top

   (0)